Có 1 kết quả:

紅血球 hồng huyết cầu

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một thành phần trong máu, hình tròn, màu đỏ ( Globules Rouges ), còn gọi là Xích huyết cầu.

Bình luận 0